se briser
 | [se briser] |  | tự động từ | |  | vỡ | |  | Le verre se brise facilement | | thuỷ tinh dễ vỡ | |  | tan vỡ | |  | L'armée ennemie se brise | | quân đội địch tan vỡ | |  | vỗ vào | |  | Les vagues se brisent contre le rivage | | sóng vỗ vào bờ | |  | đau xót | |  | Le cœur se brise | | lòng đau xót | |  | (nghĩa bóng) thất bại, hỏng |
|
|